TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2017

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2017    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2017    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học
  KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO  
  NGÀNH:  CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ        
  (Ban hành theo Quyết định số 747 /QĐ-ĐHV ngày 27 /4/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Vinh)
             
TT Tên học phần Loại
học phần 
Số
TC
Tỷ lệ lý thuyết/
T.luận, bài tập,
(T.hành)/Tự học
Khối
kiến thức
Phân kỳ
1 Nhập môn ngành kỹ thuật Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1
2 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh 1) Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 1
3 Đại số tuyến tính Bắt buộc 3 36/9/90 GDĐC 1
4 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin  Bắt buộc 5 50/25/150 GDĐC 1
5 Giải tích Bắt buộc 5 60/15/150 GDĐC 2
6 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh 2) Bắt buộc 4 45/15/120 GDĐC 2
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 2
8 Vật lý đại cương Bắt buộc 5 45/30/150 GDĐC 2
  Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự) Bắt buộc (3) 45/0/90 GDĐC 1-3
  Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN) Bắt buộc (2) 30/0/60 GDĐC 1-3
  Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...) Bắt buộc (3) 15/(30)/90 GDĐC 1-3
  Giáo dục thể chất Bắt buộc (5) 15/(60)/150 GDĐC 1-3
9 Hình họa - Vẽ kỹ thuật Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDĐC 3
10 Hoá học đại cương Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDĐC 3
11 Kỹ thuật điện, điện tử Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 3
12 Tin học cho ngành kỹ thuật Bắt buộc 4 30/(30)/120 GDĐC 3
13 Kỹ năng viết và tư duy phản biện Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 4
14 Kỹ thuật lập trình Bắt buộc 5 45/(30)/150 GDCN 4
15 Toán kỹ thuật Bắt buộc 2 20/10/60 GDĐC 4
16 Thực hành cơ sở điện, điện tử Bắt buộc 4 0/(60)/120 GDCN 4
17 Xác suất - Thống kê Bắt buộc 3 35/10/90 GDĐC 4
18 Điện tử số và vi xử lý Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 5
19 Lý thuyết điều khiển tự động Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 5
20 Lý thuyết mạch điện Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 5
21 Tự chọn  Tự chọn 2   GDĐC 5
22 Trường điện từ Bắt buộc 2 20/10/60 GDCN 5
23 Điện tử công suất  Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6
24 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Bắt buộc 3 30/15/90 GDĐC 6
25 Máy điện và khí cụ điện Bắt buộc 4 45/15/120 GDCN 6
26 Thực hành máy điện, điện tử công suất Bắt buộc 3 0/(45)/90 GDCN 6
27 Điều khiển logic và PLC Bắt buộc 4 45/(15)/120 GDCN 7
28 Đồ án 1 Bắt buộc 2 0/(30)/60 GDĐC 7
29 Hệ thống cung cấp điện  Bắt buộc 4 40/20/120 GDCN 7
30 Quản trị doanh nghiệp và maketing Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 7
31 Truyền động điện Bắt buộc 4 30/(30)/120 GDCN 7
32 Bảo vệ và tự động hóa công nghiệp Bắt buộc 3 30/15/90 GDCN 8
33 Đồ án 2 Bắt buộc 2 0/(30)/60 GDCN 8
34 Giải tích và mô phỏng hệ thống điện Bắt buộc 5 60/(15)/150 GDCN 8
35 Hệ thống điện Bắt buộc 5 50/25/150 GDCN 8
36 Chuyên ngành - Chuyên đề 1 CN 3 30/15/90 GDCN 9
37 Chuyên ngành - Chuyên đề 2 CN 3 30/15/90 GDCN 9
38 Chuyên ngành - Chuyên đề 3 CN 3 30/15/90 GDCN 9
39 Đồ án 3 Bắt buộc 2 0/(30)/60 GDCN 9
40 Thực hành chuyên ngành Bắt buộc 4 0/(60)/120 GDCN 9
41 Thực tập tốt nghiệp Bắt buộc 2 0/(30)/60 GDCN 10
42 Đồ án tốt nghiệp  Bắt buộc 8 0/(120)/240 GDCN 10
  Cộng:   150      
             
  Tự chọn (chọn một trong 3 học phần)          
1 Khởi sự doanh nghiệp Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 5
2 Pháp luật đại cương Tự chọn 2 20/10/60 GDĐC 5
3 Văn hóa doanh nghiệp Tự chọn 2 20/10/60 GDCN 5
             
  Tự chọn (Chỉ chọn 1 trong 2 nhóm chuyên đề)           
  Nhóm chuyên đề 1 (chọn 3 trong 6 học phần)          
1 Chất lượng điện năng CN 3 30/15/90 GDCN 9
2 Hệ thống BMS CN 3 30/15/90 GDCN 9
3 Kiểm toán và tiết kiệm điện năng CN 3 30/15/90 GDCN 9
4 Năng lượng tái tạo CN 3 30/15/90 GDCN 9
5 Nguồn dự phòng và hệ thống ATS CN 3 30/15/90 GDCN 9
6 Quản lý dự án CN 3 30/15/90 GDCN 9
             
  Nhóm chuyên đề 2 (chọn 3 trong 6 học phần)          
1 Hệ thống SCADA CN 3 30/15/90 GDCN 9
2 Mạng lưới điện thông minh CN 3 30/15/90 GDCN 9
3 Máy điện đặc biệt CN 3 30/15/90 GDCN 9
4 Nhà máy điện và trạm biến áp CN 3 30/15/90 GDCN 9
5 Tính toán sửa chữa máy điện CN 3 30/15/90 GDCN 9
6 Thiết bị trao đổi nhiệt CN 3 30/15/90 GDCN 9