TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
VINH UNIVERSITY
Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

Chương trình đào tạo đại học chính quy ngành Luật 2021

 

  Bản mô tả Chương trình đào tạo 2021    Tải Bản mô tả chương trình đào tạo

 

  Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT 2021    Tải Mục tiêu và Chuẩn đầu ra CTĐT

 

  Chương trình dạy học
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Luật
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày  10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Khối học phần Loại
học phần
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6      
1 PLA20001 Nhập môn nhóm ngành Chính trị - Luật 3       45     1 GDĐC Bắt buộc
2 POL20001 Lôgic hình thức 3 30   15       1 GDĐC Bắt buộc
3 LAW21001 Lý luận về nhà nước và pháp luật 5 50   25       1 GDĐC Bắt buộc
4 INF20002 Tin học 3 30 15         1 GDĐC Bắt buộc
5 LAW30036 Xây dựng văn bản pháp luật 3 30   15       1 GDCN Bắt buộc
6 LAW31005 Luật Hành chính 4 40   20       2 GDCN Bắt buộc
7 LAW30006 Luật Hiến pháp 4 40   20       2 GDĐC Bắt buộc
8 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
9 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30   15       2 GDĐC Bắt buộc
10   Tự chọn 1 3             2 GDĐC Tự chọn
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30           (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26         (1-3) GDĐC Bắt buộc
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60         (1-3) GDĐC Bắt buộc
11 LAW31016 Giáo dục pháp luật thực hành (CLE) 4       60     3 GDCN Bắt buộc
12 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20   10       3 GDĐC Bắt buộc
13 LAW31004 Luật Dân sự 4 40   20       3 GDCN Bắt buộc
14 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45   15       3 GDĐC Bắt buộc
15   Tự chọn 2 3             3 GDĐC Tự chọn
16 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20   10       4 GDĐC Bắt buộc
17 LAW30034 Đồ án chuyên ngành Hành chính - Nhà nước 4       60     4 GDCN Bắt buộc
18 LAW31007 Luật Hình sự 4 40   20       4 GDCN Bắt buộc
19 LAW31012 Luật Tố tụng dân sự 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
20 LAW30033 Luật Tố tụng hành chính 3 30   15       4 GDCN Bắt buộc
21 SOW20001 Xã hội học đại cương 3 30   15       4 GDĐC Bắt buộc
22 LAW30063 Đồ án chuyên ngành Dân sự 4       60     5 GDCN Bắt buộc
23 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20   10       5 GDĐC Bắt buộc
24 LAW31011 Luật Thương mại 4 40   20       5 GDCN Bắt buộc
25 LAW31013 Luật Tố tụng hình sự 3 30   15       5 GDCN Bắt buộc
26   Tự chọn 3 3             5 GDCN Tự chọn
27 LAW30043 Đồ án chuyên ngành Hình sự 4       60     6 GDCN Bắt buộc
28 LAW30009 Luật Đất đai 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc
29 LAW30042 Luật Hôn nhân và gia đình 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc
30 LAW31010 Luật Tài chính 3 30   15       6 GDCN Bắt buộc
31   Tự chọn 4 2             6 GDCN Tự chọn
32 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   10       6 GDĐC Bắt buộc
33 LAW30062 Đồ án chuyên ngành Kinh tế - Quốc tế 4       60     7 GDCN Bắt buộc
34 LAW31019 Luật Lao động 3 30   15       7 GDCN Bắt buộc
35 LAW31020 Luật Quốc tế 4 40   20       7 GDCN Bắt buộc
36   Tự chọn 5 2             7 GDCN Tự chọn
37   Tự chọn 6 2             7 GDCN Tự chọn
38 LAW31031 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8         45 75 8 GDCN Bắt buộc
    Tổng 126                  
                         
  Tự chọn 1                    
1 LAW20025 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 30   15       2 GDĐC Tự chọn
2 HIS20003 Lịch sử văn minh thế giới 3 30   15       2 GDĐC Tự chọn
3 HIS20004 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 30   15       2 GDĐC Tự chọn
                         
  Tự chọn 2                    
1 LIT20006 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 30   15       3 GDĐC Tự chọn
2 ECO21004 Kinh tế vĩ mô 3 30   15       3 GDĐC Tự chọn
3 EDU20004 Tâm lý học đại cương 3 30   15       3 GDĐC Tự chọn
                         
  Tự chọn 3                    
1 LAW30037 Lý luận về Nhà nước pháp quyền 3 30   15       5 GDCN Tự chọn
2 LAW30040 Pháp luật về quyền tự do kinh doanh 3 30   15       5 GDCN Tự chọn
3 LAW30039 Pháp luật về sở hữu trí tuệ 3 30   15       5 GDCN Tự chọn
4 LAW30038 Quyền con người trong pháp luật hình sự 3 30   15       5 GDCN Tự chọn
                         
  Tự chọn 4                    
1 LAW31015 Đăng ký và quản lý hộ tịch 2 20   10       6 GDCN Tự chọn
2 LAW30045 Pháp luật về giao dịch bảo đảm 2 20   10       6 GDCN Tự chọn
3 LAW30046 Pháp luật về quản lý dự án đầu tư 2 20   10       6 GDCN Tự chọn
4 LAW30044 Tội phạm học 2 20   10       6 GDCN Tự chọn
                         
  Tự chọn 5                    
1 LAW30052 Pháp luật về giải quyết tranh chấp
trong hoạt động thương mại
2 20   10       7 GDCN Tự chọn
2 LAW30049 Pháp luật về thanh tra, khiếu tố 2 20   10       7 GDCN Tự chọn
3 LAW30051 Pháp luật về thi hành án dân sự 2 20   10       7 GDCN Tự chọn
4 LAW30050 Pháp luật về thi hành án hình sự 2 20   10       7 GDCN Tự chọn
                         
  Tự chọn 6                    
1 LAW30053 Pháp luật về công chứng và chứng thực 2 20   10       7 GDCN Tự chọn
2 LAW30056 Pháp luật về giải quyết việc làm
và an sinh xã hội
2 20   10       7 GDCN Tự chọn
3 LAW30054 Pháp luật về luật sư 2 20   10       7 GDCN Tự chọn
3 LAW30055 Tư vấn và giải quyết tranh chấp hợp đồng 2 20   10       7 GDCN Tự chọn