![]() ![]() |
|
|
|||||||||||||
Chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Sư phạm tiếng Anh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có: kiến thức và kỹ năng tiếng Anh trình độ Bậc 5 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam; phẩm chất nhà giáo và năng lực giao tiếp, hợp tác trong môi trường đa văn hóa; năng lực sử dụng các phương pháp dạy học môn tiếng Anh; và năng lực hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai, cải tiến các hoạt động dạy học môn tiếng Anh và phát triển chuyên môn nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu về công việc và bối cảnh nghề nghiệp. |
|
![]() |
||
PLO1.1. | Vận dụng kiến thức cơ sở khối ngành sư phạm, kiến thức và kỹ năng tiếng Anh bậc 5 (Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam) vào công tác dạy học môn tiếng Anh, giáo dục và nghiên cứu khoa học. | |
PLO1.2. | Vận dụng kiến thức chuyên ngành sư phạm và sư phạm tiếng Anh trong dạy học môn tiếng Anh, giáo dục, kiểm tra đánh giá và nghiên cứu khoa học. | |
PLO1.3. | Vận dụng kiến thức nâng cao về ngôn ngữ Anh, phương pháp giảng dạy tiếng Anh và phát triển chương trình môn học vào công tác dạy học môn tiếng Anh, nghiên cứu khoa học và phát triển nghề nghiệp . | |
PLO2.1. | Vận dụng các kỹ năng cá nhân và nghề nghiệp vào các hoạt động dạy học môn tiếng Anh, giáo dục và nghiên cứu khoa học. | |
PLO2.2. | Thể hiện phẩm chất cá nhân và nghề nghiệp trong các hoạt động dạy học môn tiếng Anh và giáo dục học sinh. | |
PLO3.1. | Vận dụng kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm trong các hoạt động dạy học môn tiếng Anh, giáo dục và nghiên cứu khoa học. | |
PLO3.2. | Sử dụng kỹ năng giao tiếp đa phương thức và kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ 2 trong các hoạt động dạy học môn tiếng Anh, giáo dục và nghiên cứu khoa học trong môi trường đa văn hóa. | |
PLO4.1. | Phân tích bối cảnh xã hội và nhà trường phổ thông. | |
PLO4.2. | Hình thành ý tưởng, thiết kế, triển khai, cải tiến các hoạt động dạy học, giáo dục, phát triển chương trình môn tiếng Anh, xây dựng môi trường giáo dục và nghiên cứu khoa học để đáp ứng yêu cầu công việc và bối cảnh nghề nghiệp. |
![]() |
TT | Mã học phần |
Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học kỳ |
Loại học phần |
Tải ĐCCT |
|||||
KIẾN THỨC BẮT BUỘC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | PED20002 | Nhập môn ngành sư phạm | 3 | 45 | 1 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
2 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | ![]() |
||||
3 | ENG21001 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 | 5 | 45 | 30 | 1 | Bắt buộc | ![]() |
||||
4 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | 15 | 1 | Bắt buộc | ![]() |
||||
5 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | 10 | 2 | Bắt buộc | ![]() |
||||
6 | ENG21002 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 | 6 | 45 | 45 | 2 | Bắt buộc | ![]() |
||||
7 | ENG31041 | Ngữ pháp tiếng Anh | 3 | 45 | 2 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
8 | Tự chọn 1 (học phần 1 Ngoại ngữ thứ 2) | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
9 | EDU21003 | Tâm lý học | 3 | 30 | 15 | 2 | Bắt buộc | ![]() |
||||
NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | ![]() |
||||||
NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | (1-3) | Bắt buộc | ![]() |
||||||
NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | (1-3) | Bắt buộc | ![]() |
|||||
NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | (1-3) | Bắt buộc | ![]() |
|||||
SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | (1-3) | Bắt buộc | ![]() |
|||||
10 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | 10 | 3 | Bắt buộc | ![]() |
||||
11 | EDU20006 | Giáo dục học | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | ![]() |
||||
12 | ENG20003 | Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 | 5 | 45 | 30 | 3 | Bắt buộc | ![]() |
||||
13 | ENG30007 | Ngữ âm - âm vị tiếng Anh | 3 | 45 | 3 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
14 | Tự chọn 2 (học phần 2 Ngoại ngữ thứ 2) | 4 | 45 | 15 | 3 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
15 | ENG30004 | Đọc - Viết tiếng Anh 1 | 4 | 45 | 15 | 4 | Bắt buộc | ![]() |
||||
16 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | 10 | 4 | Bắt buộc | ![]() |
||||
17 | ENG31015 | Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 2 | 15 | 15 | 4 | Bắt buộc | ![]() |
||||
18 | ENG30006 | Nghe - Nói tiếng Anh 1 | 4 | 45 | 15 | 4 | Bắt buộc | ![]() |
||||
19 | ENG30017 | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh | 3 | 45 | 4 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
20 | INF20005 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 4 | 60 | 4 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
21 | ENG30013 | Đọc - Viết tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 5 | Bắt buộc | ![]() |
||||
22 | ENG31042 | Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 | 4 | 60 | 5 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
23 | ENG30016 | Nghe - Nói tiếng Anh 2 | 4 | 45 | 15 | 5 | Bắt buộc | ![]() |
||||
24 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 10 | 5 | Bắt buộc | ![]() |
||||
25 | ENG30053 | Văn hóa Anh - Mỹ | 4 | 60 | 5 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
26 | ENG30021 | Đọc - Viết tiếng Anh 3 | 4 | 45 | 15 | 6 | Bắt buộc | ![]() |
||||
27 | ENG31044 | Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh 2 | 4 | 60 | 6 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
28 | ENG30023 | Nghe - Nói tiếng Anh 3 | 4 | 45 | 15 | 6 | Bắt buộc | ![]() |
||||
29 | Tự chọn 3 | 3 | 6 | Tự chọn | ![]() |
|||||||
30 | ENG30054 | Viết khoa học | 2 | 20 | 10 | 6 | Bắt buộc | ![]() |
||||
31 | ENG31043 | Biên dịch | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | ![]() |
||||
32 | ENG30033 | Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ | 3 | 30 | 15 | 7 | Bắt buộc | ![]() |
||||
33 | ENG31030 | Thiết kế chương trình và phát triển học liệu | 4 | 60 | 7 | Bắt buộc | ![]() |
|||||
34 | ENG31037 | Tiếng Anh nâng cao | 2 | 20 | 10 | 7 | Bắt buộc | ![]() |
||||
35 | Tự chọn 4 | 3 | 7 | Tự chọn | ![]() |
|||||||
36 | ENG31039 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | 75 | 45 | 8 | Bắt buộc | ![]() |
||||
Tổng | 126 | |||||||||||
Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần ngoại ngữ thứ 2 sau) | ||||||||||||
1 | RUS30001 | Tiếng Nga 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Tự chọn | ![]() |
||||
2 | FRE30001 | Tiếng Pháp 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Tự chọn | ![]() |
||||
3 | CHI30001 | Tiếng Trung 1 | 3 | 30 | 15 | 2 | Tự chọn | ![]() |
||||
Tự chọn 2 (chọn 1 trong 3 học phần ngoại ngữ thứ 2 sau) | ||||||||||||
1 | RUS30002 | Tiếng Nga 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Tự chọn | ![]() |
||||
2 | FRE30002 | Tiếng Pháp 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Tự chọn | ![]() |
||||
3 | CHI30002 | Tiếng Trung 2 | 4 | 45 | 15 | 3 | Tự chọn | ![]() |
||||
Tự chọn 3 (chọn 1 trong 3 học phần sau) | ||||||||||||
1 | ENG30024 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | ![]() |
||||
2 | ENG30025 | Ngữ dụng học | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | ![]() |
||||
3 | ENG30026 | Phân tích diễn ngôn | 3 | 30 | 15 | 6 | Tự chọn | ![]() |
||||
Tự chọn 4 (chọn 1 trong các học phần) | ||||||||||||
1 | ENG30055 | Nghiên cứu hành động | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | ![]() |
||||
2 | ENG30056 | Phương pháp dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | ![]() |
||||
3 | ENG30028 | Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh Tiểu học | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | ![]() |
||||
4 | ENG31048 | Tư duy phản biện trong dạy học tiếng Anh | 3 | 30 | 15 | 7 | Tự chọn | ![]() |