TT |
Họ
và tên |
Ngày
tháng năm sinh |
Đơn
vị công tác |
CD,
học hàm, học vị |
ĐK
xét CD GS/PGS |
Ngành/
chuyên ngành ĐK xét |
HĐGS
ngành, liên ngành |
1 |
29/4/1974 |
Trường Đại học Vinh |
PGS.TS.GVCC |
Giáo sư |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Hoá
học |
Giáo dục học |
|
2 |
27/7/1978 |
Trường Đại học Vinh |
PGS.TS. |
Giáo sư |
Lý thuyết Xác suất và Thống kê Toán học |
Toán học |
|
3 |
16/9/1984 |
Trường Đại học Vinh |
TS.GVC |
Phó giáo sư |
Hóa học |
Hóa học - CN thực phẩm |
|
4 |
08/5/1983 |
Trường Đại học Vinh |
TS.GVC |
Phó Giáo sư |
Kinh tế/ Kế toán |
Kinh tế |
|
5 |
25/10/1980 |
Trường Đại học Vinh |
TS.GVC |
Phó Giáo sư |
Kinh tế/ Tài chính - Ngân hàng |
Kinh tế |
|
6 |
12/11/1981 |
Trường Đại học Kinh tế Nghệ An |
TS.GVC |
Phó giáo sư |
Kinh tế/ Kinh tế phát triển |
Kinh tế |
|
7 |
13/4/1985 |
Trường Đại học Vinh |
TS.GV |
Phó Giáo sư |
Xây dựng |
Xây dựng -Kiến trúc |
|
8 |
10/10/1984 |
Trường Đại học Vinh |
TS. GVC |
PGS |
Xây dựng cầu |
Giao thông vận tải |