T.tự
|
Huyện, Phường, Xã
|
Điểm thi dự kiến
|
Số lượng phòng thi
|
|
|
1- Thành phố Vinh
|
|
1
|
P. Đội Cung
|
THCS Đội Cung
|
9
|
2
|
P.Đội Cung
|
THPT DL Nguyễn Huệ
|
10
|
3
|
P.Đội Cung
|
ĐH Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
44
|
4
|
P.Bến Thủy
|
Trường ĐH Vinh
|
163
|
5
|
P.Cửa Nam
|
THCS Cửa Nam
|
18
|
6
|
P.Hà Huy Tập
|
THCS Hà Huy Tập
|
28
|
7
|
P.Hà Huy Tập
|
THPTDL Nguyễn Trường Tộ
|
21
|
8
|
P.Hà Huy Tập
|
CĐ KT-KT Nghệ An
|
40
|
9
|
P.Hà Huy Tập
|
TC Nghề KT-KT Số 1 Nghệ An
|
14
|
10
|
P.Hà Huy Tập
|
TC KT Công nghệ ( Sara )
|
16
|
11
|
P.Hồng Sơn
|
THCS Hồng Sơn
|
14
|
12
|
X.Hưng Đông
|
THCS Nguyễn Trường Tộ ( CS 1 )
|
11
|
13
|
P.Hưng Bình
|
THCS Hưng Bình
|
13
|
14
|
P.Hưng Bình
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
42
|
15
|
P.Hưng Bình
|
THPT Năng khiếu Phan Bội Châu
|
30
|
16
|
P.Hưng Bình
|
CĐSP Nghệ An ( Cơ sở 2 )
|
10
|
17
|
X.Hưng Chính
|
THCS Hưng Chính
|
10
|
18
|
P.Hưng Dũng
|
ĐHSP KT Vinh
|
60
|
19
|
P.Hưng Dũng
|
THCS Hưng Dũng
|
22
|
20
|
X.Hưng Hòa
|
THCS Hưng Hòa
|
10
|
21
|
X.Hưng Lộc
|
THCS Hưng Lộc
|
11
|
22
|
X.Hưng Lộc
|
CĐSP Nghệ An ( Cơ sở 1 )
|
48
|
23
|
P.Hưng Phúc
|
THPT DL Héc Man
|
22
|
24
|
P.Hưng Phúc
|
THCS Đặng Thái Mai
|
30
|
25
|
P.Lê Lợi
|
THPT Hà Huy Tập
|
28
|
26
|
P.Lê Lợi
|
THCS Lê Lợi
|
20
|
27
|
P.Lê Mao
|
THCS Lê Mao
|
13
|
28
|
P.Lê Mao
|
THPT DL Lê Quý Đôn
|
26
|
29
|
X.Nghi Đức
|
THCS Nghi Đức
|
9
|
30
|
X.Nghi Ân
|
THCS Nghi Ân
|
13
|
31
|
X.Nghi Kim
|
THCS Nghi Kim
|
14
|
32
|
X.Nghi Liên
|
Cao đẳng GTVT Miền Trung
|
28
|
33
|
X.Nghi Phú
|
THCS Nghi Phú
|
14
|
34
|
X.Nghi Phú
|
CĐ KTCN Việt Hàn
|
26
|
35
|
P.Q Trung
|
THCS Quang Trung
|
14
|
36
|
P.Quán Bầu
|
THPT DL Nguyễn Trãi
|
18
|
37
|
P.Trường Thi
|
THPT Lê Viết Thuật
|
34
|
38
|
P.Trường Thi
|
THCS Trường Thi
|
23
|
39
|
P.Trung Đô
|
THCS Trung Đô
|
14
|
40
|
P.Trung Đô
|
Cao đẳng kỹ thuật Việt Đức
|
18
|
41
|
X.Vinh Tân
|
THCS Vinh Tân
|
11
|
42
|
P.Bên Thủy
|
Tiểu học Bến Thủy
|
21
|
43
|
P.Cửa Nam
|
Tiểu học Cửa Nam 1
|
16
|
44
|
P.Hưng Dũng
|
Tiểu học Hưng Dũng 1
|
22
|
45
|
P.Hưng Dũng
|
Tiểu học Hưng Dũng 2
|
12
|
46
|
X.Nghi Phú
|
Tiểu học Nghi Phú 1
|
10
|
47
|
X.Nghi Phú
|
Tiểu học Nghi Phú 2
|
10
|
48
|
P.Trung Đô
|
Tiểu học Trung Đô
|
25
|
49
|
X.Vinh Tân
|
Tiểu học Vinh Tân
|
15
|
|
|
2- Huyện Hưng Nguyên
|
|
50
|
H. Nguyên
|
THCS Thị trấn Hưng Nguyên (Quang Trung)
|
10
|
51
|
H. Nguyên
|
THPT Lê Hồng Phong
|
25
|
52
|
H. Nguyên
|
THCS Thông Tân ( N.T.M.Khai)
|
12
|
53
|
H. Nguyên
|
THCS Lê Hồng Phong
|
10
|
54
|
H. Nguyên
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
24
|
55
|
H. Nguyên
|
THCS Hưng Thịnh
|
12
|
|
|
3- Huyện Nghi Lộc
|
|
56
|
Nghi Lộc
|
THCS Nghi Thái
|
15
|
57
|
Nghi Lộc
|
THPT Nghi Lộc 1
|
30
|
58
|
Nghi Lộc
|
THCS Thị trấn Quán Hành
|
14
|
59
|
Nghi Lộc
|
THPT Nghi Lộc 3
|
22
|
60
|
Nghi Lộc
|
THCS Nghi Trung
|
13
|
|
|
4- Thị xã Cửa Lò
|
|
61
|
TX Cửa Lò
|
THPT Cửa Lò
|
25
|
62
|
TX Cửa Lò
|
THPT Bán công Thị xã Cửa Lò
|
18
|
63
|
TX Cửa Lò
|
THCS Lê Thị Bạch Cát
|
10
|
64
|
TX Cửa Lò
|
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân
|
10
|
|
|
5- Huyện Nam Đàn
|
|
65
|
H. Nam Đàn
|
THPT Kim Liên
|
27
|
66
|
H. Nam Đàn
|
THCS Nam Giang
|
9
|