TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Danh mục các học phần |
Đề cương chi tiết các học phần |
Danh sách giảng viên |
I |
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
||||
1 |
Chính trị học |
8310201 |
|||
2 |
Công nghệ thông tin |
8480201 |
|||
3 |
Đại số và lí thuyết số |
8460104 |
|||
4 |
Địa lý học |
8310501 |
|||
5 |
Động vật học |
8420103 |
|||
6 |
Giáo dục học (GD thể chất) |
8140101 |
|||
7 |
Giáo dục học (Mầm non) |
8140101 |
|||
8 |
Giáo dục học (Tiểu học) |
8140101 |
|||
9 |
Hoá hữu cơ |
8440114 |
|||
10 |
Hoá phân tích |
8440118 |
|||
11 |
Hoá vô cơ |
8440113 |
|||
12 |
Khoa học cây trồng |
8620110 |
|||
13 |
Kinh tế chính trị |
8310102 |
|||
14 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580201 |
|||
15 |
Lí thuyết XS&TK toán học |
8460106 |
|||
16 |
Lịch sử thế giới |
8229011 |
|||
17 |
Lịch sử Việt Nam |
8229013 |
|||
18 |
LL và lịch sử nhà nước và pháp luật |
8380106 |
|||
19 |
LL&PPDH bộ môn GD chính trị |
8140111 |
|||
20 |
LL&PPDH bộ môn Ngữ văn |
8140111 |
|||
21 |
LL&PPDH bộ môn Sinh học |
8140111 |
|||
22 |
LL&PPDH bộ môn Tiếng Anh |
8140111 |
|||
23 |
LL&PPDH bộ môn Toán |
8140111 |
|||
24 |
LL&PPDH bộ môn Vật lý |
8140111 |
|||
25 |
LL&PPDH bộ môn Hóa học |
8140111 |
|||
26 |
Lý luận văn học |
8220120 |
|||
27 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
8220102 |
|||
28 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
8620301 |
|||
29 |
Quản lý giáo dục |
8140114 |
|||
30 |
Quản lý kinh tế |
8340410 |
|||
31 |
Quản trị kinh doanh |
8340101 |
|||
32 |
Quang học |
8440110 |
|||
33 |
Sinh học thực nghiệm |
8420114 |
|||
34 |
Thực vật học |
8420111 |
|||
35 |
Toán giải tích |
8460102 |
|||
36 |
Văn học Việt Nam |
8220121 |
|||
II |
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ |
||||
1 |
Chính trị học |
9310201 |
Link |
Link |
Link |
2 |
Hoá hữu cơ |
9440114 |
Link |
Link |
Link |
3 |
Lí thuyết XS&TK toán học |
9460106 |
Link |
Link |
Link |
4 |
Lịch sử thế giới |
9229011 |
Link |
Link |
Link |
5 |
Lịch sử Việt Nam |
9229013 |
Link |
Link |
Link |
6 |
LL&PPDH bộ môn Toán |
9140111 |
Link |
Link |
Link |
7 |
LL&PPDH bộ môn Vật lý |
9140111 |
Link |
Link |
Link |
8 |
LL&PPDH bộ môn Hóa học |
9140111 |
Link |
Link |
Link |
9 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
9220102 |
Link |
Link |
Link |
10 |
Quản lý giáo dục |
9140114 |
Link |
Link |
Link |
11 |
Quản lý kinh tế |
9340410 |
Link |
Link |
Link |
12 |
Quang học |
9440110 |
Link |
Link |
Link |
13 |
Thực vật học |
9420111 |
Link |
Link |
Link |
14 |
Toán giải tích |
9460102 |
Link |
Link |
Link |
15 |
Văn học Việt Nam |
9220121 |
Link |
Link |
Link |
III |
ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN |
Link |