Thứ ba, ngày 28 tháng 12 năm 2021 [14:30:03 (GMT+7)]

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

STT

Tên chương trình đào tạo

Mã ngành

Số quyết định, ngày ban hành CTĐT

Bản mô tả CTĐT

Đề cương chi tiết

Danh sách giảng viên tham GD

I ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN  CÓ TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ  Link
II CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO          

1

Giáo dục Tiểu học

7140202

8788/KHTC. 15/12/1994

Link

Link

Link

2 Giáo dục Mầm non 7140201 4277/GD-ĐT. 19/12/1997 Link Link Link

3

Khoa học máy tính

7480101

5159/QĐ/BGD&ĐT-ĐH. 26/12/1998

Link

Link

Link

4

Sư phạm Địa lý

7140219

1063/QĐ/BGD&ĐT-ĐH. 21/3/2000

Link

Link

Link

5

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Quản lý dự án xây dựng)

7580201

7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2001

Link

Link

Link

6

Nông học

7620109

7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2001

Link

Link

Link

7

Nuôi trồng thủy sản

7620301

7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2001

Link

Link

Link

8

Quản trị kinh doanh

7340101

6259/QĐ/BGDĐT-ĐH. 16/12/2002

Link

Link

Link

9

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

6259/QĐ/BGDĐT-ĐH. 16/12/2002

Link

Link

Link

10

Ngôn ngữ Anh

7220201

6259/QĐ/BGDĐT-ĐH. 16/12/2002

Link

Link

Link

11

Kế toán

7340301

1623/QĐ/BGDĐT-ĐH&SĐH. 12/2/2004

Link

Link

Link

12

Công nghệ thực phẩm

7540101

1939/QĐ/BGDĐT-ĐH&SĐH. 05/4/2005

Link

Link

Link

13

Công nghệ thông tin

7480201

7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2004

Link

Link

Link

14

Chính trị học

7310201

1901/ĐH&SĐH. 16/3/2005

Link

Link

Link

15

Luật

7380101

4941/QĐ-BGDĐT. 08/9/2006

Link

Link

Link

16

Tài chính ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)                                                                                    

7340201

7368/QĐ-BGDĐT. 12/12/2006

Link

Link

Link

17

Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch)

7310630

7368/QĐ-BGDĐT. 12/12/2006

Link

Link

Link

18

Quản lý giáo dục

7140114

995/QĐ-BGDĐT. 26/2/2007

Link

Link

Link

19

Công tác xã hội

7760101

7368/QĐ-BGDĐT. 12/12/2006

Link

Link

Link

20

Quản lý TN&MT

7850101

2307/QĐ/BGDĐT. 16/3/2009

Link

Link

Link

21

Quản lý đất đai

7850103

2307/QĐ-BGDĐT. 16/3/2009

Link

Link

Link

22

Sư phạm Toán học

7140209

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

23

Sư phạm Tin học

7140210

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

24

Sư phạm Vật lý

7140211

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

25

Sư phạm Hóa học

7140212

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

26

Sư phạm Sinh học

7140213

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

27

Sư phạm Ngữ văn

7140217

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

28

Sư phạm Lịch sử

7140218

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

29

Giáo dục chính trị

7140205

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

30

Giáo dục Thể chất

7140206

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

31

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011

Link

Link

Link

32

Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

7310101

753/QĐ-BGDĐT. 21/02/2012

Link

Link

Link

33

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520226

753/QĐ-BGDĐT. 21/02/2012

Link

Link

Link

34

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Đường ôtô; Cầu. Đường bộ)

7580205

1896/QĐ-BGDĐT. 21/5/2012

Link

Link

Link

35

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

7140208

1890/QĐ-BGDĐT. 21/5/2012

Link

Link

Link

36

Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử

7510301

1982/QĐ-BGDĐT. 03/6/2013

Link

Link

Link

37

Quản lý văn hóa

7229042

2196/QĐ-BGDĐT. 21/6/2013

Link

Link

Link

38

Báo chí

7320101

4553/QĐ-BGDĐT. 08/10/2013

Link

Link

Link

39

Luật kinh tế

7380107

2195/QĐ-BGDĐT. 21/6/2013

Link

Link

Link

40

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

3421/QĐ-BGDĐT. 13/9/2017

Link

Link

Link

41

Kinh tế xây dựng

7580301

2605/QĐ-BGDĐT. 03/8/2017

Link

Link

Link

42

Chăn nuôi

7620105

544/QĐ-BGDĐT. 23/02/2017

Link

Link

Link

43

Công nghệ sinh học

7420201

1555/QĐ-BGDĐT. 05/5/2017

Link

Link

Link

44

Quản lý nhà nước

7310205

1555/QĐ-BGDĐT. 05/5/2017

Link

Link

Link

45

Điều dưỡng

7720301

4454/QĐ-BGDĐT. 20/10/2017

Link

Link

Link