STT |
Tên chương trình đào tạo |
Mã ngành |
Số quyết định, ngày ban hành CTĐT |
Bản mô tả CTĐT |
Đề cương chi tiết |
Danh sách giảng viên tham GD |
I | ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN CÓ TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ | Link | ||||
II | CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | |||||
1 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
8788/KHTC. 15/12/1994 |
|||
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 4277/GD-ĐT. 19/12/1997 | Link | Link | Link |
3 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
5159/QĐ/BGD&ĐT-ĐH. 26/12/1998 |
|||
4 |
Sư phạm Địa lý |
7140219 |
1063/QĐ/BGD&ĐT-ĐH. 21/3/2000 |
|||
5 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Quản lý dự án xây dựng) |
7580201 |
7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2001 |
|||
6 |
Nông học |
7620109 |
7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2001 |
|||
7 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2001 |
|||
8 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
6259/QĐ/BGDĐT-ĐH. 16/12/2002 |
|||
9 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
6259/QĐ/BGDĐT-ĐH. 16/12/2002 |
|||
10 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
6259/QĐ/BGDĐT-ĐH. 16/12/2002 |
|||
11 |
Kế toán |
7340301 |
1623/QĐ/BGDĐT-ĐH&SĐH. 12/2/2004 |
|||
12 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
1939/QĐ/BGDĐT-ĐH&SĐH. 05/4/2005 |
|||
13 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7303/QĐ/BGDĐT-ĐH. 31/12/2004 |
|||
14 |
Chính trị học |
7310201 |
1901/ĐH&SĐH. 16/3/2005 |
|||
15 |
Luật |
7380101 |
4941/QĐ-BGDĐT. 08/9/2006 |
|||
16 |
Tài chính ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) |
7340201 |
7368/QĐ-BGDĐT. 12/12/2006 |
|||
17 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) |
7310630 |
7368/QĐ-BGDĐT. 12/12/2006 |
|||
18 |
Quản lý giáo dục |
7140114 |
995/QĐ-BGDĐT. 26/2/2007 |
|||
19 |
Công tác xã hội |
7760101 |
7368/QĐ-BGDĐT. 12/12/2006 |
|||
20 |
Quản lý TN&MT |
7850101 |
2307/QĐ/BGDĐT. 16/3/2009 |
|||
21 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
2307/QĐ-BGDĐT. 16/3/2009 |
|||
22 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
23 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
24 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
25 |
Sư phạm Hóa học |
7140212 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
26 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
27 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
28 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
29 |
Giáo dục chính trị |
7140205 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
30 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
31 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
695/QĐ-BGDĐT. 18/02/2011 |
|||
32 |
Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế) |
7310101 |
753/QĐ-BGDĐT. 21/02/2012 |
|||
33 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520226 |
753/QĐ-BGDĐT. 21/02/2012 |
|||
34 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Đường ôtô; Cầu. Đường bộ) |
7580205 |
1896/QĐ-BGDĐT. 21/5/2012 |
|||
35 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
7140208 |
1890/QĐ-BGDĐT. 21/5/2012 |
|||
36 |
Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử |
7510301 |
1982/QĐ-BGDĐT. 03/6/2013 |
|||
37 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
2196/QĐ-BGDĐT. 21/6/2013 |
|||
38 |
Báo chí |
7320101 |
4553/QĐ-BGDĐT. 08/10/2013 |
|||
39 |
Luật kinh tế |
7380107 |
2195/QĐ-BGDĐT. 21/6/2013 |
|||
40 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
3421/QĐ-BGDĐT. 13/9/2017 |
|||
41 |
Kinh tế xây dựng |
7580301 |
2605/QĐ-BGDĐT. 03/8/2017 |
|||
42 |
Chăn nuôi |
7620105 |
544/QĐ-BGDĐT. 23/02/2017 |
|||
43 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
1555/QĐ-BGDĐT. 05/5/2017 |
|||
44 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
1555/QĐ-BGDĐT. 05/5/2017 |
|||
45 |
Điều dưỡng |
7720301 |
4454/QĐ-BGDĐT. 20/10/2017 |